中文 Trung Quốc
  • 飧 繁體中文 tranditional chinese
  • 飧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bữa ăn tối (văn học)
飧 飧 phát âm tiếng Việt:
  • [sun1]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) supper