中文 Trung Quốc
食品
食品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm
thực phẩm
quy định
CL:種|种 [zhong3]
食品 食品 phát âm tiếng Việt:
[shi2 pin3]
Giải thích tiếng Anh
foodstuff
food
provisions
CL:種|种[zhong3]
食品加工機 食品加工机
食品攤 食品摊
食品藥品監督局 食品药品监督局
食堂 食堂
食季 食季
食客 食客