中文 Trung Quốc
食品加工機
食品加工机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ xử lý thực phẩm
食品加工機 食品加工机 phát âm tiếng Việt:
[shi2 pin3 jia1 gong1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
food processor
食品攤 食品摊
食品藥品監督局 食品药品监督局
食品藥品監督管理局 食品药品监督管理局
食季 食季
食客 食客
食宿 食宿