中文 Trung Quốc
飛鳥時代
飞鸟时代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thời kỳ Asuka trong lịch sử Nhật bản (538 - quảng cáo 710)
飛鳥時代 飞鸟时代 phát âm tiếng Việt:
[Fei1 niao3 Shi2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
Asuka Period in Japanese history (538-710 AD)
飛鴻踏雪 飞鸿踏雪
飛鴻雪爪 飞鸿雪爪
飛鴿 飞鸽
飛鷹走馬 飞鹰走马
飛黃騰達 飞黄腾达
飛鼠 飞鼠