中文 Trung Quốc
  • 飛鷹走馬 繁體中文 tranditional chinese飛鷹走馬
  • 飞鹰走马 简体中文 tranditional chinese飞鹰走马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi xe ra hawking (thành ngữ); để săn
飛鷹走馬 飞鹰走马 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1 ying1 zou3 ma3]

Giải thích tiếng Anh
  • to ride out hawking (idiom); to hunt