中文 Trung Quốc
飛鴻踏雪
飞鸿踏雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪 [xue3 ni2 hong2 zhao3]
飛鴻踏雪 飞鸿踏雪 phát âm tiếng Việt:
[fei1 hong2 ta4 xue3]
Giải thích tiếng Anh
see 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪[xue3 ni2 hong2 zhao3]
飛鴻雪爪 飞鸿雪爪
飛鴿 飞鸽
飛鷹 飞鹰
飛黃騰達 飞黄腾达
飛鼠 飞鼠
飛龍 飞龙