中文 Trung Quốc
  • 飛鴻踏雪 繁體中文 tranditional chinese飛鴻踏雪
  • 飞鸿踏雪 简体中文 tranditional chinese飞鸿踏雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪 [xue3 ni2 hong2 zhao3]
飛鴻踏雪 飞鸿踏雪 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1 hong2 ta4 xue3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪[xue3 ni2 hong2 zhao3]