中文 Trung Quốc
飛馳
飞驰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng tốc độ
để vội vàng
飛馳 飞驰 phát âm tiếng Việt:
[fei1 chi2]
Giải thích tiếng Anh
to speed
to rush
飛魚 飞鱼
飛魚 飞鱼
飛魚座 飞鱼座
飛鳥 飞鸟
飛鳥時代 飞鸟时代
飛鴻踏雪 飞鸿踏雪