中文 Trung Quốc
飛馬座
飞马座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pegasus (chòm sao)
飛馬座 飞马座 phát âm tiếng Việt:
[Fei1 ma3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Pegasus (constellation)
飛馳 飞驰
飛魚 飞鱼
飛魚 飞鱼
飛魚族 飞鱼族
飛鳥 飞鸟
飛鳥時代 飞鸟时代