中文 Trung Quốc
飛馬
飞马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tại phi nước đại
飛馬 飞马 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
at the gallop
飛馬座 飞马座
飛馳 飞驰
飛魚 飞鱼
飛魚座 飞鱼座
飛魚族 飞鱼族
飛鳥 飞鸟