中文 Trung Quốc
飛禽
飞禽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim
飛禽 飞禽 phát âm tiếng Việt:
[fei1 qin2]
Giải thích tiếng Anh
birds
飛禽走獸 飞禽走兽
飛秒 飞秒
飛紅 飞红
飛腿 飞腿
飛舞 飞舞
飛舟 飞舟