中文 Trung Quốc
飛碟
飞碟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc đĩa bay
dĩa nhựa
飛碟 飞碟 phát âm tiếng Việt:
[fei1 die2]
Giải thích tiếng Anh
flying saucer
frisbee
飛禽 飞禽
飛禽走獸 飞禽走兽
飛秒 飞秒
飛翔 飞翔
飛腿 飞腿
飛舞 飞舞