中文 Trung Quốc
飛濺
飞溅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giật gân
飛濺 飞溅 phát âm tiếng Việt:
[fei1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to splash
飛盤 飞盘
飛短流長 飞短流长
飛碟 飞碟
飛禽走獸 飞禽走兽
飛秒 飞秒
飛紅 飞红