中文 Trung Quốc
  • 飛檐走壁 繁體中文 tranditional chinese飛檐走壁
  • 飞檐走壁 简体中文 tranditional chinese飞檐走壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhảy lên mái nhà và vault qua bức tường (thường liên kết với võ thuật)
飛檐走壁 飞檐走壁 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1 yan2 zou3 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to leap onto roofs and vault over walls (usually associated with martial arts)