中文 Trung Quốc
飛彈
飞弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên lửa
飛彈 飞弹 phát âm tiếng Việt:
[fei1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
missile
飛征 飞征
飛快 飞快
飛揚 飞扬
飛昇 飞升
飛機 飞机
飛機場 飞机场