中文 Trung Quốc
飄逸
飘逸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duyên dáng
thanh lịch
trôi dạt
nổi
飄逸 飘逸 phát âm tiếng Việt:
[piao1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
graceful
elegant
to drift
to float
飄零 飘零
飄風 飘风
飄颻 飘飖
飄飄然 飘飘然
飆 飙
飆升 飙升