中文 Trung Quốc
飆
飙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơn lốc
bạo lực Gió
飆 飙 phát âm tiếng Việt:
[biao1]
Giải thích tiếng Anh
whirlwind
violent wind
飆升 飙升
飆口水 飙口水
飆汗 飙汗
飆車 飙车
飆風 飙风
飈 飚