中文 Trung Quốc
飆升
飙升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng nhanh chóng
để bay lên
飆升 飙升 phát âm tiếng Việt:
[biao1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to rise rapidly
to soar
飆口水 飙口水
飆汗 飙汗
飆漲 飙涨
飆風 飙风
飈 飚
飌 飌