中文 Trung Quốc
飄舞
飘舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bay lên
nhảy trong không khí (của bông tuyết, Hoa cánh hoa vv)
飄舞 飘舞 phát âm tiếng Việt:
[piao1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
to fly up
to dance in the air (of snowflakes, flower petals etc)
飄落 飘落
飄蓬 飘蓬
飄逸 飘逸
飄風 飘风
飄颻 飘飖
飄飄 飘飘