中文 Trung Quốc
  • 飄落 繁體中文 tranditional chinese飄落
  • 飘落 简体中文 tranditional chinese飘落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nổi xuống
  • rơi nhẹ nhàng (bông tuyết, lá vv)
飄落 飘落 phát âm tiếng Việt:
  • [piao1 luo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to float down
  • to fall gently (snowflakes, leaves etc)