中文 Trung Quốc
颺
飏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bay lên
để bay
nổi
Các biến thể của 揚|扬 [yang2], để phân tán
để lây lan
颺 飏 phát âm tiếng Việt:
[yang2]
Giải thích tiếng Anh
to soar
to fly
to float
variant of 揚|扬[yang2], to scatter
to spread
颻 飖
颼 飕
颼颼 飕飕
颾 颾
颿 帆
飀 飗