中文 Trung Quốc
  • 颼颼 繁體中文 tranditional chinese颼颼
  • 飕飕 简体中文 tranditional chinese飕飕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • âm thanh của gió thổi hoặc mưa rơi xuống
颼颼 飕飕 phát âm tiếng Việt:
  • [sou1 sou1]

Giải thích tiếng Anh
  • sound of the wind blowing or rain falling