中文 Trung Quốc
  • 颿 繁體中文 tranditional chinese
  • 帆 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạy mau
  • Đài Loan pr. [fan2]
  • Các biến thể của 帆 [fan1]
颿 帆 phát âm tiếng Việt:
  • [fan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to gallop
  • Taiwan pr. [fan2]
  • variant of 帆[fan1]