中文 Trung Quốc
風韻
风韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyến rũ
Grace
thanh lịch mang (thường nữ tính)
風韻 风韵 phát âm tiếng Việt:
[feng1 yun4]
Giải thích tiếng Anh
charm
grace
elegant bearing (usually feminine)
風頭 风头
風風火火 风风火火
風馬旗 风马旗
風馳電掣 风驰电掣
風騷 风骚
風骨 风骨