中文 Trung Quốc
風險估計
风险估计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh giá rủi ro
風險估計 风险估计 phát âm tiếng Việt:
[feng1 xian3 gu1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
risk assessment
風險投資 风险投资
風險管理 风险管理
風雨 风雨
風雨如晦 风雨如晦
風雨晦冥 风雨晦冥
風雨欲來 风雨欲来