中文 Trung Quốc
風阻尼器
风阻尼器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Van điều tiết gió (kỹ thuật)
風阻尼器 风阻尼器 phát âm tiếng Việt:
[feng1 zu3 ni2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
wind damper (engineering)
風險 风险
風險估計 风险估计
風險投資 风险投资
風雨 风雨
風雨同舟 风雨同舟
風雨如晦 风雨如晦