中文 Trung Quốc
風速計
风速计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biết
風速計 风速计 phát âm tiếng Việt:
[feng1 su4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
anemometer
風邪 风邪
風采 风采
風鏡 风镜
風阻尼器 风阻尼器
風險 风险
風險估計 风险估计