中文 Trung Quốc
風聲
风声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh của Gió
tin đồn
thảo luận
tin tức
danh tiếng
風聲 风声 phát âm tiếng Việt:
[feng1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
sound of the wind
rumor
talk
news
reputation
風聲緊 风声紧
風聲鶴唳 风声鹤唳
風能 风能
風花雪月 风花雪月
風華 风华
風華正茂 风华正茂