中文 Trung Quốc
風流佳話
风流佳话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng mạn
chuyện lãng mạn
風流佳話 风流佳话 phát âm tiếng Việt:
[feng1 liu2 jia1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
romance
romantic affair
風流債 风流债
風流雲散 风流云散
風流韻事 风流韵事
風涼話 风凉话
風潑 风泼
風潮 风潮