中文 Trung Quốc
  • 風和日暖 繁體中文 tranditional chinese風和日暖
  • 风和日暖 简体中文 tranditional chinese风和日暖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Gió nhẹ nhàng và ấm nắng (thành ngữ)
風和日暖 风和日暖 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 he2 ri4 nuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • gentle wind and warm sunshine (idiom)