中文 Trung Quốc
風土人情
风土人情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điều kiện địa phương và hải quan (thành ngữ)
風土人情 风土人情 phát âm tiếng Việt:
[feng1 tu3 ren2 qing2]
Giải thích tiếng Anh
local conditions and customs (idiom)
風城 风城
風塵 风尘
風塵僕僕 风尘仆仆
風姿綽約 风姿绰约
風寒 风寒
風尚 风尚