中文 Trung Quốc
  • 風土人情 繁體中文 tranditional chinese風土人情
  • 风土人情 简体中文 tranditional chinese风土人情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điều kiện địa phương và hải quan (thành ngữ)
風土人情 风土人情 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 tu3 ren2 qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • local conditions and customs (idiom)