中文 Trung Quốc
風圈
风圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng quanh Mặt Trăng
âm lịch halo
năng lượng mặt trời halo
風圈 风圈 phát âm tiếng Việt:
[feng1 quan1]
Giải thích tiếng Anh
ring around the moon
lunar halo
solar halo
風土 风土
風土人情 风土人情
風城 风城
風塵僕僕 风尘仆仆
風姿 风姿
風姿綽約 风姿绰约