中文 Trung Quốc
風口浪尖
风口浪尖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi gió và sóng là các ác liệt nhất
ở trung tâm của cuộc đấu tranh
風口浪尖 风口浪尖 phát âm tiếng Việt:
[feng1 kou3 lang4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
where the wind and the waves are the fiercest
at the heart of the struggle
風向 风向
風向標 风向标
風吹雨打 风吹雨打
風和日暄 风和日暄
風和日暖 风和日暖
風和日麗 风和日丽