中文 Trung Quốc
  • 風向標 繁體中文 tranditional chinese風向標
  • 风向标 简体中文 tranditional chinese风向标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vane
  • quạt lưỡi
  • Weather vane
  • windsock
風向標 风向标 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 xiang4 biao1]

Giải thích tiếng Anh
  • vane
  • propellor blade
  • weather vane
  • windsock