中文 Trung Quốc
風化
风化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đoan
đạo đức công cộng
thời tiết (đá)
Gió xói mòn
風化 风化 phát âm tiếng Việt:
[feng1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
decency
public morals
to weather (rocks)
wind erosion
風化作用 风化作用
風化區 风化区
風口 风口
風向 风向
風向標 风向标
風吹雨打 风吹雨打