中文 Trung Quốc
風化區
风化区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 紅燈區|红灯区 [hong2 deng1 qu1]
風化區 风化区 phát âm tiếng Việt:
[feng1 hua4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
see 紅燈區|红灯区[hong2 deng1 qu1]
風口 风口
風口浪尖 风口浪尖
風向 风向
風吹雨打 风吹雨打
風味 风味
風和日暄 风和日暄