中文 Trung Quốc
  • 風化區 繁體中文 tranditional chinese風化區
  • 风化区 简体中文 tranditional chinese风化区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 紅燈區|红灯区 [hong2 deng1 qu1]
風化區 风化区 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 hua4 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 紅燈區|红灯区[hong2 deng1 qu1]