中文 Trung Quốc
  • 風光 繁體中文 tranditional chinese風光
  • 风光 简体中文 tranditional chinese风光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảnh
  • Xem
  • tầm nhìn
  • cảnh quan
  • để được tốt coi
  • để được khá giả
  • Grand (phương ngữ)
  • Ấn tượng (phương ngữ)
風光 风光 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 guang1]

Giải thích tiếng Anh
  • scene
  • view
  • sight
  • landscape
  • to be well-regarded
  • to be well-off
  • grand (dialect)
  • impressive (dialect)