中文 Trung Quốc- 風光
- 风光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cảnh
- Xem
- tầm nhìn
- cảnh quan
- để được tốt coi
- để được khá giả
- Grand (phương ngữ)
- Ấn tượng (phương ngữ)
風光 风光 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- scene
- view
- sight
- landscape
- to be well-regarded
- to be well-off
- grand (dialect)
- impressive (dialect)