中文 Trung Quốc
隨機
随机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo tình hình
thực tế
ngẫu nhiên
隨機 随机 phát âm tiếng Việt:
[sui2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
according to the situation
pragmatic
random
隨機存取 随机存取
隨機存取存儲器 随机存取存储器
隨機存取記憶體 随机存取记忆体
隨機應變 随机应变
隨機效應 随机效应
隨機數 随机数