中文 Trung Quốc
隨機數
随机数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số ngẫu nhiên
隨機數 随机数 phát âm tiếng Việt:
[sui2 ji1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
random number
隨機時間 随机时间
隨波 随波
隨波逐流 随波逐流
隨筆 随笔
隨縣 随县
隨聲附和 随声附和