中文 Trung Quốc
隨機應變
随机应变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi theo tình hình (thành ngữ); thực tế
隨機應變 随机应变 phát âm tiếng Việt:
[sui2 ji1 ying4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
to change according to the situation (idiom); pragmatic
隨機效應 随机效应
隨機數 随机数
隨機時間 随机时间
隨波逐流 随波逐流
隨波遜流 随波逊流
隨筆 随笔