中文 Trung Quốc
  • 遄征 繁體中文 tranditional chinese遄征
  • 遄征 简体中文 tranditional chinese遄征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhanh về phía trước trên một chuyến thám hiểm
  • lái xe nhanh
遄征 遄征 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan2 zheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to hurry forward on an expedition
  • to drive fast