中文 Trung Quốc
遄征
遄征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhanh về phía trước trên một chuyến thám hiểm
lái xe nhanh
遄征 遄征 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
to hurry forward on an expedition
to drive fast
遅 遅
遇 遇
遇 遇
遇到 遇到
遇刺 遇刺
遇害 遇害