中文 Trung Quốc
進關
进关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hải quan trong nước (thương mại quốc tế)
進關 进关 phát âm tiếng Việt:
[jin4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
inbound customs (international trade)
進階 进阶
進項 进项
進食 进食
進香 进香
進駐 进驻
逴 逴