中文 Trung Quốc
醴
醴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọt rượu vang
醴 醴 phát âm tiếng Việt:
[li3]
Giải thích tiếng Anh
sweet wine
醴泉縣 醴泉县
醴陵 醴陵
醴陵市 醴陵市
醸 醸
醹 醹
醺 醺