中文 Trung Quốc
醫學院
医学院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
y tế trường học
醫學院 医学院 phát âm tiếng Việt:
[yi1 xue2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
medical school
醫官 医官
醫家 医家
醫密 医密
醫德 医德
醫患 医患
醫托 医托