中文 Trung Quốc
醫學檢驗
医学检验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng thí nghiệm y tế công nghệ
醫學檢驗 医学检验 phát âm tiếng Việt:
[yi1 xue2 jian3 yan4]
Giải thích tiếng Anh
medical laboratory technology
醫學檢驗師 医学检验师
醫學系 医学系
醫學院 医学院
醫家 医家
醫密 医密
醫師 医师