中文 Trung Quốc
醫學專家
医学专家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyên gia y tế
chuyên gia y tế
醫學專家 医学专家 phát âm tiếng Việt:
[yi1 xue2 zhuan1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
medical expert
medical specialist
醫學檢驗 医学检验
醫學檢驗師 医学检验师
醫學系 医学系
醫官 医官
醫家 医家
醫密 医密