中文 Trung Quốc
醜
丑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng xấu hổ
xấu xí
disgraceful
醜 丑 phát âm tiếng Việt:
[chou3]
Giải thích tiếng Anh
shameful
ugly
disgraceful
醜事 丑事
醜八怪 丑八怪
醜劇 丑剧
醜小鴨 丑小鸭
醜怪 丑怪
醜惡 丑恶