中文 Trung Quốc
  • 醜八怪 繁體中文 tranditional chinese醜八怪
  • 丑八怪 简体中文 tranditional chinese丑八怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người xấu xí
醜八怪 丑八怪 phát âm tiếng Việt:
  • [chou3 ba1 guai4]

Giải thích tiếng Anh
  • ugly person