中文 Trung Quốc
醜事
丑事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ bê bối
醜事 丑事 phát âm tiếng Việt:
[chou3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
scandal
醜八怪 丑八怪
醜劇 丑剧
醜化 丑化
醜怪 丑怪
醜惡 丑恶
醜態 丑态