中文 Trung Quốc
醉酒駕車
醉酒驾车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
say rượu lái xe (rất cao máu rượu nồng độ)
醉酒駕車 醉酒驾车 phát âm tiếng Việt:
[zui4 jiu3 jia4 che1]
Giải thích tiếng Anh
drunk driving (very high blood alcohol concentration)
醉醺醺 醉醺醺
醉雞 醉鸡
醉鬼 醉鬼
醋 醋
醋勁 醋劲
醋勁兒 醋劲儿