中文 Trung Quốc
  • 醉翁 繁體中文 tranditional chinese醉翁
  • 醉翁 简体中文 tranditional chinese醉翁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người yêu rượu vang
  • drinker
  • toper
  • say rượu
醉翁 醉翁 phát âm tiếng Việt:
  • [zui4 weng1]

Giải thích tiếng Anh
  • wine-lover
  • drinker
  • toper
  • drunkard